Trong bối cảnh thị trường kim cương ngày càng phát triển, việc xác định giá trị chính xác của mỗi viên kim cương trở nên vô cùng quan trọng. Để đáp ứng nhu cầu này, các tổ chức chứng nhận đá quý uy tín đã ra đời, tiên phong là Viện Nghiên cứu Đá quý Hoa Kỳ (GIA) thành lập năm 1935 và Phòng Thí Nghiệm Gubelin tại Lucerne cấp chứng nhận kim cương từ năm 1940.
Để đánh giá một viên kim cương, các chuyên gia thường sử dụng bộ tiêu chí được gọi là 4C, bao gồm: Màu sắc (Colour), Độ trong suốt (Clarity), Trọng lượng (Cara Weight) và Kỹ thuật cắt (Cut). Những yếu tố này không chỉ giúp xác định giá trị của viên kim cương mà còn cung cấp cái nhìn tổng quan về chất lượng của nó.
Ngoài tiêu chuẩn 4C đánh giá kim cương, các chuyên gia còn phân tích các yếu tố khác như kích thước, độ sáng, cũng như các tác động từ môi trường bên trong và bên ngoài để đưa ra đánh giá toàn diện về chất lượng và giá trị của viên kim cương.
Màu sắc (Color)
Màu sắc là một trong những tiêu chuẩn 4C đánh giá kim cương quan trọng nhất quyết định giá trị của kim cương. Kim cương được phân loại thành hai nhóm màu sắc chính: kim cương không màu và kim cương màu.
Kim Cương Không Màu
Độ không màu của kim cương được đánh giá theo thang điểm từ D đến Z, do Viện Ngọc học Hoa Kỳ (GIA) phát triển.
- D – F: Kim cương hoàn toàn không màu, cực kỳ hiếm và có giá trị cao nhất.
- G – J: Gần như không màu, rất khó phân biệt với kim cương D – F bằng mắt thường.
- K – M: Hơi có màu vàng nhạt.
- N – Z: Phớt vàng, phớt nâu đến vàng nhạt, nâu nhạt.
Việc phân cấp màu sắc được thực hiện bằng cách so sánh kim cương cần phân cấp với bộ mẫu chuẩn (Master Stones) của GIA. Một số phòng giám định cũng sử dụng máy đo màu điện tử để xác định chính xác độ hấp thụ màu lam, từ đó suy ra độ đậm nhạt của màu vàng trong kim cương.
Kim cương Màu (Fancy Color Diamonds)
Kim cương màu sở hữu những sắc màu rực rỡ, hiếm gặp và được đánh giá cao. Việc phân cấp màu sắc kim cương màu dựa trên ba yếu tố:
- Gam màu (Hue): Màu sắc chủ đạo của viên kim cương.
- Tông màu (Tone): Độ sáng tối của màu sắc.
- Độ bão hòa màu (Saturation): Cường độ và độ tinh khiết của màu sắc, từ xỉn đến tươi sáng.
Khác với kim cương không màu, kim cương màu được phân cấp dựa trên sự hiện diện và cường độ của màu sắc, quan sát từ mặt bàn thay vì phần đáy.
Xem thêm: 9+ Cách phân biệt Kim Cương thật giả chính xác
Độ tinh khiết (Clarity)
Độ tinh khiết (Clarity) là một trong những tiêu chuẩn 4C đánh giá kim cương yếu tố quan trọng (4Cs) quyết định giá trị của kim cương. Nó phản ánh mức độ hoàn hảo bên trong và bên ngoài của viên đá.
Được hình thành dưới điều kiện khắc nghiệt sâu trong lòng đất, hầu hết kim cương đều chứa những dấu vết tự nhiên, được gọi là bao thể (inclusion) và tì vết (blemish).
- Bao thể (Inclusion): Là những khuyết tật nằm bên trong viên kim cương, ví dụ như tinh thể khoáng vật, vết nứt, hoặc bong bóng khí.
- Tì vết (Blemish): Là những khuyết tật trên bề mặt kim cương, ví dụ như vết trầy xước, vết lõm, hoặc vân tăng trưởng.
Sự hiện diện, kích thước, vị trí và bản chất của các bao thể và tì vết sẽ ảnh hưởng đến khả năng phản xạ ánh sáng của kim cương, từ đó ảnh hưởng đến độ lấp lánh và giá trị của viên đá.
Độ tinh khiết của kim cương được đánh giá bởi các chuyên gia giám định dưới kính hiển vi phóng đại 10 lần (10x). Kim cương càng ít bao thể và tì vết, độ tinh khiết càng cao và giá trị càng lớn.
STT | Ký hiệu theo GIA | Phân cấp (Nếu có) | Định nghĩa tiếng Việt |
1 | Flawless (FL) | Hoàn hảo, không có bao thể | |
2 | Internally Flawless (IF) | Không có bao thể bên trong | |
3 | Very Very Slightly Included (VVS) | VVS1 | Bao thể rất rất nhỏ |
VVS2 | |||
4 | Very Slightly Included (VS) | VS1 | Bao thể rất nhỏ |
VS2 | |||
5 | Slightly Included (SI) | SI1 | Bao thể nhỏ |
SI2 | |||
6 | Included (I) | I1 | Có bao thể |
I2 | |||
I3 |
Xem thêm: Đá moissanite là gì? Nên mua kim cương hay Moissanite? – Tokigems
Trọng lượng (Carat Weight)
Carat (ct) là đơn vị đo lường trọng lượng tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đá quý, đặc biệt là kim cương.
Mối quan hệ giữa carat và các đơn vị đo lường khác:
- 1 carat (ct) = 0.2 gram (gr) = 200 miligram (mg) = 100 points (pt)
- 142 carats (ct) = 1 ounce
Biểu thị trọng lượng carat:
Trọng lượng carat của kim cương thường được biểu thị bằng số thập phân với hai chữ số sau dấu phẩy, ví dụ:
- 1.00 ct
- 0.25 ct
- 1.56 ct
Quy tắc làm tròn trọng lượng carat:
Để đơn giản hóa, trọng lượng carat thường được làm tròn theo quy tắc sau:
- 0.973 ct ⇒ 0.97 ct
- 0.977 ct ⇒ 0.97 ct
- 0.979 ct ⇒ 0.98 ct
Carat trong giao dịch kim cương:
Carat được xem là ngôn ngữ chung trong giao dịch kim cương toàn cầu. Trọng lượng carat được đo lường chính xác bằng cân điện tử chuyên dụng, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong thương mại.
Chế tác (Cut)
Chất lượng chế tác (Cut) là tiêu chuẩn 4C đánh giá kim cương quan trọng, quyết định vẻ đẹp và giá trị của kim cương. Đây là quá trình biến đổi một viên kim cương thô sơ thành một viên đá quý lấp lánh, thông qua kỹ thuật cắt gọt tinh xảo và tỉ mỉ.
Kiểu chế tác tròn chuẩn (Round Brilliant Cut)
Kiểu chế tác tròn chuẩn là kiểu chế tác phổ biến nhất, tối ưu hóa khả năng phản xạ ánh sáng của kim cương. Viên kim cương được mài với 58 mặt facet, bao gồm:
Tên mặt giác | Tên mặt giác | Số lượng |
Mặt bàn | Table facet | 1 |
Mặt sao | Star facet | 8 |
Mặt chính trên
(Mặt diều hay mặt vát) |
Bezel facet | 8 |
Mặt trên thắt lưng | Upper half facet | 16 |
Mặt chính dưới | Pavilion facet | 8 |
Mặt dưới thắt lưng | Lower half facet | 16 |
Tim đáy | Culet | 0 hoặc 1 |
Tổng | 57 hoặc 58 |
Ba yếu tố quyết định chất lượng chế tác
- Tỷ Lệ (Proportion): Mối quan hệ hài hòa giữa các mặt facet, kích thước và góc độ của chúng, ảnh hưởng đến khả năng phản xạ ánh sáng.
- Độ Hoàn Thiện (Finish): Bao gồm hai yếu tố:
- Độ Đối Xứng (Symmetry): Sự cân đối và chính xác trong cách sắp xếp các mặt facet.
- Độ Bóng (Polish): Chất lượng đánh bóng bề mặt kim cương, ảnh hưởng đến độ sáng bóng và lấp lánh.
Xem thêm: Khám phá tìm hiểu bí mật của nghệ thuật giác cắt Kim Cương – Tokigems
Thang đánh giá chất lượng chế tác
Chất lượng chế tác được đánh giá theo thang điểm 5 cấp độ:
- Xuất sắc (Excellent): Phản xạ ánh sáng tối ưu, tạo độ lấp lánh rực rỡ.
- Rất Tốt (Very Good): Phản xạ ánh sáng tốt.
- Tốt (Good): Phản xạ ánh sáng khá.
- Trung Bình (Fair): Phản xạ ánh sáng kém.
- Kém (Poor): Phản xạ ánh sáng rất kém.
Xem thêm: Khám phá tìm hiểu bí mật của nghệ thuật giác cắt Kim Cương – Tokigems
Tính phát quang (Fluorescence)
Tính phát quang (Fluorescence) là khả năng của một số kim cương phát ra ánh sáng nhìn thấy được khi tiếp xúc với tia cực tím (UV). Tia UV phổ biến trong ánh sáng mặt trời và nhiều nguồn sáng nhân tạo khác.
Tỷ lệ kim cương phát quang: Theo nghiên cứu của Viện Ngọc học Hoa Kỳ (GIA), khoảng 35% kim cương chất lượng đá quý có hiện tượng phát quang.
Màu sắc phát quang: Màu sắc phát quang phổ biến nhất là màu xanh lam (blue). Ngoài ra, kim cương cũng có thể phát quang với các màu khác như trắng, vàng, cam.
Ảnh hưởng của phát quang đến vẻ đẹp kim cương:
Phát quang xanh lam có thể ảnh hưởng đến màu sắc ظاهری của kim cương:
- Cường độ yếu đến trung bình: Có thể làm cho kim cương vàng nhạt trông trắng sáng hơn dưới ánh sáng ban ngày, do hiệu ứng triệt tiêu màu sắc.
- Cường độ mạnh: Có thể khiến kim cương trông mờ đục hoặc có ánh dầu, làm giảm giá trị.
- Phân loại cường độ phát quang:
Cường độ phát quang được phân loại theo 5 mức độ:
None/Negligible (Không/Không đáng kể): Không phát quang hoặc phát quang rất yếu, khó nhận biết.
- Faint (Yếu): Phát quang yếu.
- Medium (Trung bình): Phát quang ở mức độ trung bình.
- Strong (Mạnh): Phát quang rõ rệt.
- Very Strong (Rất mạnh): Phát quang rất mạnh.
Kích thước (Dimensions)
Kích thước kim cương, bên cạnh trọng lượng carat, là yếu tố quan trọng cần được xem xét khi đánh giá và lựa chọn viên đá quý. Thông số kích thước cung cấp những thông tin hữu ích cho cả người mua và chuyên gia.
- Nhận diện: Giúp phân biệt từng viên kim cương cụ thể.
- Lựa chọn ổ: Hỗ trợ việc lựa chọn ổ trang sức phù hợp với kích thước viên kim cương.
- Ước tính trọng lượng: Cung cấp dữ liệu để ước tính trọng lượng của kim cương đã được gắn trên trang sức.
- Đánh giá chất lượng chế tác: Là yếu tố quan trọng để đánh giá độ cân đối (Proportion) của viên kim cương.
Kích thước kim cương được đo bằng milimet (mm) với độ chính xác đến phần nghìn (ba chữ số sau dấu phẩy) và được làm tròn đến phần trăm (hai chữ số sau dấu phẩy). Cách biểu thị kích thước theo kiểu chế tác:
- Kiểu tròn chuẩn (Round Brilliant): (Đường kính nhỏ nhất – Đường kính lớn nhất) x Tổng chiều dày
- Kiểu Fancy (các kiểu chế tác khác): Chiều dài x Chiều rộng x Tổng chiều dày
Ví dụ: Kích thước của một viên kim cương tròn có thể được biểu thị là: 5.65 – 5.66 x 3.12mm
Trên đây là những tiêu chuẩn 4C đánh giá kim cương cơ bản. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình tìm hiểu và lựa chọn. Để nhận được sự chăm sóc và tư vấn chuyên nghiệp nhất về sản phẩm, bạn có thể ghé thăm Tokigems. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa viên kim cương hoàn hảo cho mình.
Xem thêm: Đá Ruby và Kim Cương tự nhiên loại nào đắt hơn? – Tokigems
————————————————–
💥💝 💥 TOKIGEMS – Lắng nghe để phục vụ 💥💝 💥
🏡 Hẻm 275 Kênh Tân Hóa- Hòa Thạnh – Tân Phú, Ho Chi Minh City, Vietnam
☎ 𝐇𝐨𝐭𝐥𝐢𝐧𝐞/ 𝐙𝐚𝐥𝐨: 093 196 12 11
📩 𝐄𝐦𝐚𝐢𝐥: thonguyen9989@gmail.com
🌍 𝐖𝐞𝐛𝐬𝐢𝐭𝐞: https://tokigems.com
📽️ 𝐘𝐨𝐮𝐭𝐮𝐛𝐞: https://www.youtube.com/@trangsucdathiennhientokigems
🖼️ 𝐈𝐧𝐬𝐭𝐚𝐠𝐫𝐚𝐦: https://www.instagram.com/tokigems/
🌐 𝐅𝐚𝐧𝐩𝐚𝐠𝐞: https://www.facebook.com/trangsucdathiennhientokigems